Có 2 kết quả:

鑽營 zuān yíng ㄗㄨㄢ ㄧㄥˊ钻营 zuān yíng ㄗㄨㄢ ㄧㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) toadying for personal gain
(2) to curry favor
(3) to study in great depth

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) toadying for personal gain
(2) to curry favor
(3) to study in great depth

Bình luận 0